🔍 Search: (SỰ) CẦN LAO
🌟 (SỰ) CẦN LAO @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
근로
(勤勞)
☆
Danh từ
-
1
부지런히 일함.
1 (SỰ) CẦN LAO, SỰ CẦN CÙ LAO ĐỘNG: Sự làm việc chăm chỉ.
-
1
부지런히 일함.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43)